Β cyclodextrin là gì? Các bài nghiên cứu khoa học
β-Cyclodextrin là một oligosaccharide vòng gồm bảy glucose liên kết α-1,4, có cấu trúc hình vành khăn với lõi kỵ nước và bề mặt ưa nước. Nó có khả năng tạo phức bao với các phân tử kỵ nước, giúp cải thiện độ tan, ổn định và sinh khả dụng của hoạt chất trong dược phẩm và công nghiệp.
Định nghĩa và cấu trúc β-Cyclodextrin
β-Cyclodextrin (β-CD) là một oligosaccharide vòng gồm bảy đơn vị glucose liên kết với nhau bằng liên kết α-1,4-glycosidic, tạo thành một cấu trúc hình vành khăn (torus). Đây là dạng trung gian trong ba loại cyclodextrin tự nhiên – gồm α-CD (6 glucose), β-CD (7 glucose) và γ-CD (8 glucose) – được tạo ra từ sự thủy phân có kiểm soát của tinh bột bởi enzyme cyclodextrin glucanotransferase (CGTase).
Về mặt không gian, β-CD có mặt ngoài phân cực do các nhóm hydroxyl của glucose hướng ra ngoài, trong khi phần lõi trung tâm lại kỵ nước nhờ nhóm C–H nằm hướng vào trong. Cấu trúc độc đáo này cho phép β-CD hình thành các “phức bao” (inclusion complexes) với các phân tử khách kỵ nước như thuốc, tinh dầu, hương liệu hoặc hợp chất hữu cơ nhỏ.
Khoang kỵ nước trong β-CD có khả năng tương tác với các phân tử khách thông qua lực Van der Waals, liên kết hydro yếu và hiệu ứng kỵ nước. Nhờ vậy, β-CD trở thành công cụ ứng dụng rộng rãi trong dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm và vật liệu sinh học.
Đặc điểm lý hóa và công thức phân tử
β-Cyclodextrin có công thức phân tử và trọng lượng phân tử khoảng 1135.0 g/mol. Đây là một phân tử khá lớn và không dễ dàng tan trong nước lạnh, nhưng độ tan tăng đáng kể khi nước được đun nóng. Bản thân β-CD là chất rắn kết tinh, không màu, không mùi, ổn định ở nhiệt độ phòng và dễ bảo quản.
Các đặc tính lý hóa đáng chú ý của β-CD bao gồm:
- Độ tan trong nước ở 25°C: khoảng 1.85 g/100 mL
- pH dung dịch nước bão hòa: khoảng 5.0–6.5
- Ổn định nhiệt: không bị phân hủy dưới 200°C
- Khoang trong có đường kính khoảng 6.0–6.5 Å
Bảng tổng hợp đặc điểm vật lý:
Thông số | Giá trị | Ghi chú |
---|---|---|
Trọng lượng phân tử | 1135 g/mol | 7 glucose |
Đường kính trong | 6.0–6.5 Å | Tương thích với phân tử nhỏ |
Độ tan trong nước (25°C) | 1.85 g/100 mL | Thấp hơn α-CD, γ-CD |
Cấu trúc | Hình vành khăn | Bề ngoài ưa nước, lõi kỵ nước |
Chính cấu trúc “amphiphilic” – ngoài ưa nước, trong kỵ nước – khiến β-CD vừa có khả năng tan trong môi trường sinh học vừa tạo phức với các phân tử kém tan, từ đó cải thiện đáng kể độ hòa tan, tính ổn định và khả năng sinh khả dụng của hoạt chất.
Quá trình tổng hợp và tinh chế
β-Cyclodextrin được tạo ra từ quá trình thủy phân chọn lọc chuỗi amylose trong tinh bột bởi enzyme CGTase (cyclodextrin glucanotransferase). Enzyme này cắt các liên kết α-1,4 để tạo thành chuỗi vòng cyclodextrin có độ dài khác nhau. Quá trình phản ứng có thể kiểm soát tỷ lệ tạo thành α-, β- và γ-CD bằng cách điều chỉnh điều kiện pH, nhiệt độ, nồng độ tinh bột và chủng enzyme.
Sau phản ứng, hỗn hợp chứa cả ba loại cyclodextrin cần được tinh chế để phân lập riêng β-CD. Phương pháp phổ biến là sử dụng ethanol hoặc acetone để kết tinh chọn lọc β-CD nhờ độ tan khác nhau. Sau đó, sản phẩm được lọc, rửa và sấy khô. Các phương pháp tinh chế hiện đại hơn sử dụng sắc ký trao đổi ion, kỹ thuật màng siêu lọc hoặc kết tinh chậm để đạt độ tinh khiết trên 98%.
Quá trình sản xuất β-CD ở quy mô công nghiệp được thực hiện trong điều kiện kín, vô trùng và thân thiện với môi trường. Một số công ty sử dụng nguyên liệu tinh bột từ ngô hoặc khoai mì để sản xuất β-CD sinh học. Quy trình này phù hợp với các tiêu chuẩn GRAS (Generally Recognized as Safe) và quy định của FDA.
Cơ chế tạo phức bao với phân tử khách
Khả năng đặc biệt nhất của β-CD là tạo thành phức bao (inclusion complex) với các phân tử khách có tính kỵ nước. Quá trình này không tạo liên kết hóa học mà dựa vào sự tương hợp hình học và tương tác yếu giữa các phân tử. Các phân tử khách phù hợp thường có kích thước trung bình 4–6 Å, không phân cực hoặc có vùng kỵ nước rõ rệt.
Quá trình tạo phức có thể được mô tả bởi phương trình:
Tính thuận nghịch và động học của phản ứng phụ thuộc vào nồng độ, pH, nhiệt độ và bản chất phân tử khách. Khi tạo phức, phần kỵ nước của khách sẽ chui vào lõi β-CD, còn phần ưa nước vẫn tiếp xúc với dung môi, giúp cải thiện độ tan và độ bền của phân tử đó trong nước hoặc huyết tương.
Ứng dụng cơ chế này, β-CD được sử dụng để:
- Tăng độ tan và độ ổn định của thuốc kém tan
- Giảm mùi vị khó chịu hoặc độ độc của hợp chất
- Kiểm soát giải phóng hoạt chất trong dược phẩm hoặc mỹ phẩm
Ứng dụng trong dược phẩm
Trong lĩnh vực dược phẩm, β-cyclodextrin (β-CD) được sử dụng để cải thiện độ tan, độ ổn định hóa học và sinh khả dụng của các hoạt chất khó tan. Do có khoang kỵ nước kích thước trung bình, β-CD đặc biệt thích hợp với các phân tử thuốc nhỏ, có phần kỵ nước và dễ bị phân hủy trong môi trường sinh lý.
Các dạng dẫn xuất của β-CD như hydroxypropyl-β-cyclodextrin (HP-β-CD) và sulfobutylether-β-cyclodextrin (SBE-β-CD) được dùng phổ biến hơn trong công thức tiêm và nhỏ mắt do có độ tan cao và độc tính thấp hơn dạng β-CD nguyên thủy. Các dẫn xuất này đã được FDA phê duyệt sử dụng trong nhiều sản phẩm thuốc.
Ví dụ về thuốc sử dụng β-CD:
Hoạt chất | Vấn đề ban đầu | Giải pháp β-CD | Dạng dùng |
---|---|---|---|
Itraconazole | Rất kém tan trong nước | Tăng độ tan gấp 100 lần | Uống và tiêm tĩnh mạch |
Dexamethasone | Không ổn định trong dung dịch | Nhỏ mắt | |
Progesterone | Thấp sinh khả dụng đường uống | Phức hóa để tăng hấp thu | Đường uống |
Tài liệu tham khảo chính thức từ FDA có thể xem tại: FDA – Inactive Ingredient Database (Cyclodextrins)
Ứng dụng trong thực phẩm và mỹ phẩm
Trong công nghiệp thực phẩm, β-CD được dùng để loại bỏ mùi không mong muốn, ổn định hương liệu và cải thiện độ bền của các hợp chất dễ bị oxy hóa như vitamin, polyphenol. Do β-CD có khả năng chọn lọc các phân tử khách, nó giúp bảo vệ và vận chuyển thành phần nhạy cảm đến đích tiêu hóa mà không bị biến đổi hóa học sớm.
Trong mỹ phẩm, β-CD và các dẫn xuất được sử dụng để kiểm soát tốc độ phát tán hương thơm, bảo vệ hoạt chất như retinol, ascorbic acid, hoặc acid ferulic khỏi ánh sáng và oxy. Các sản phẩm chăm sóc da cao cấp thường sử dụng β-CD trong hệ vi nang để tăng độ ổn định và giảm kích ứng da.
Các ví dụ ứng dụng cụ thể:
- Khử cholesterol trong sữa và trứng bằng β-CD chọn lọc sterol
- Ổn định tinh dầu như menthol, vanillin trong thực phẩm chức năng
- Giảm kích ứng của acid glycolic trong kem tẩy tế bào chết
- Giải phóng chậm mùi nước hoa trên da trong vòng 8–12 giờ
Độc tính và độ an toàn
β-CD được công nhận an toàn ở mức sử dụng phù hợp trong thực phẩm và thuốc, đặc biệt qua đường uống hoặc ngoài da. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) và Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu (EFSA) đều xếp β-CD vào danh mục GRAS (Generally Recognized As Safe).
Tuy nhiên, khi sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch, β-CD nguyên thủy có thể gây tích lũy trong thận, đặc biệt ở người suy thận mạn tính, do khó thải trừ hoàn toàn. Vì vậy, các dẫn xuất dễ tan và ít tích lũy như SBE-β-CD được ưu tiên hơn.
So sánh độ an toàn các dẫn xuất:
Dạng | Độ tan (g/100 mL) | Độc tính tiêm IV | Ghi chú |
---|---|---|---|
β-CD | 1.85 | Có | Không dùng đường IV kéo dài |
HP-β-CD | >50 | Thấp | Được phép trong nhiều thuốc tiêm |
SBE-β-CD | Rất cao | Rất thấp | Ưu tiên dùng trong tiêm mạch |
So sánh với α- và γ-Cyclodextrin
Ba loại cyclodextrin tự nhiên – α, β và γ – khác nhau về số đơn vị glucose, kích thước khoang và tính chất hòa tan. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến khả năng tương tác với phân tử khách.
Bảng so sánh:
Loại CD | Số glucose | Đường kính trong (Å) | Độ tan (g/100 mL nước) | Phân tử khách phù hợp |
---|---|---|---|---|
α-CD | 6 | 4.7–5.3 | 14.5 | Rất nhỏ |
β-CD | 7 | 6.0–6.5 | 1.85 | Trung bình |
γ-CD | 8 | 7.5–8.3 | 23.2 | Lớn hơn |
β-CD là loại ổn định và được sử dụng phổ biến nhất, nhưng các nghiên cứu gần đây cũng chú trọng phát triển γ-CD do độ tan cao và khả năng tương thích sinh học tốt hơn với các phân tử thuốc lớn hoặc protein.
Xu hướng nghiên cứu và phát triển
Hiện nay, β-CD là chủ đề nghiên cứu trong nhiều lĩnh vực công nghệ cao. Một hướng đi phổ biến là biến tính phân tử để tạo ra các dẫn xuất với đặc tính mong muốn như tăng độ tan, chọn lọc khách tốt hơn, hoặc có khả năng gắn kết sinh học đặc hiệu.
Các xu hướng đáng chú ý gồm:
- Biến tính bề mặt như methyl-β-CD, HP-β-CD, carboxymethyl-β-CD
- Gắn β-CD lên hạt nano polymer để vận chuyển thuốc chống ung thư
- Phát triển cảm biến sinh học dựa trên β-CD kết hợp vật liệu graphene
- Ứng dụng trong công nghệ “host–guest” cho truyền dẫn enzyme hoặc RNA
Nghiên cứu chi tiết có thể tham khảo tại: ACS Chemical Reviews – Cyclodextrin Applications
Kết luận
β-Cyclodextrin là một oligosaccharide vòng có cấu trúc đặc biệt, cho phép hình thành phức bao với nhiều phân tử kỵ nước. Tính chất này khiến β-CD trở thành công cụ linh hoạt trong cải thiện độ tan, độ bền và khả năng vận chuyển dược chất trong sinh học.
Với tiềm năng ứng dụng đa ngành từ dược phẩm, thực phẩm đến vật liệu sinh học và cảm biến, β-CD tiếp tục là chủ đề nghiên cứu trọng điểm trong hóa sinh ứng dụng và công nghệ nano thế hệ mới.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề β cyclodextrin:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10